Khoa Công nghệ Thông tin (Chương trình Chuyên gia Công nghệ Thông tin; Chương trình Chuyên viên Công nghệ Thông tin; Khoa xử lý thông tin; Khoa phát triển hệ thống AI) |
Phí nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng/ năm |
JPY 720,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng (năm đầu tiên) |
JPY 1,320,000 |
|
Khoa Game- Software (Khóa nghiên cứu phát triển trò chơi điện tử; Khóa kỹ thuật trò chơi; Khóa lập trình; Khoa Kỹ thuật Thể thao Điện tử) |
Phí nhập học (chỉ năm đầu) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 720,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng (năm đầu) |
JPY 1,320,000 |
|
Khoa Kỹ sư Thông tin |
Tiền nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng (năm đầu tiên) |
JPY 1,280,000 |
|
Khoa Thông tin Kinh doanh |
Phí nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng (năm đầu tiên) |
JPY 1,280,000 |
|
Khoa Hoạt hình 3DCG |
Phí nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng (năm đầu tiên) |
JPY 1,280,000 |
|
Khoa Hoạt hình Kỹ thuật số |
Phí nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng ( năm đầu tiên) |
JPY 1,280,000 |
|
Khoa Thiết kế Đồ họa |
Tiền nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập / năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng ( năm đầu tiên) |
JPY 1,280,000 |
|
Khoa Thiết kế trong Công nghiệp |
Phí nhập học (Chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng (năm đầu tiên) |
JPY 1,280,000 |
|
>Khoa Nội thất và Kiến trúc |
Phí nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí Bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 400,000 |
|
Tổng cộng (năm đầu tiên) |
JPY 1,280,000 |
|
Khoa Lồng tiếng và Trình diễn |
Phí nhập học (chỉ năm đầu tiên) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 490,000 |
|
Tổng cộng ( năm đầu tiên) |
JPY 1,370,000 |
|
Khoa Sáng tạo Âm thanh |
Phí nhập học (chỉ năm đầu) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 490,000 |
|
Tổng cộng ( năm đầu tiên) |
JPY 1,370,000 |
|
Khoa Kỹ thuật Âm thanh |
Phí nhập học (chỉ năm đầu) |
JPY 200,000 |
|
Học phí bài giảng / năm |
JPY 680,000 |
|
Các chi phí cơ sở vật chất và thực tập/ năm |
JPY 490,000 |
|
Tổng cộng ( năm đầu tiên) |
JPY 1,370,000 |
|